Tham khảo Bí mật nàng fangirl

  1. Kang, Seo-jeong (15 tháng 4 năm 2019). “박민영이 곧 장르”..‘그녀의 사생활’ 봄 물들인 로코여신의 로맨스. News Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2019. 
  2. Shin, Young-eun (ngày 2 tháng 2 năm 2019). [설기획] ‘진심이 닿다’→‘좋아하면 울리는’…원작 웹툰·웹소설 정주행 어때요?. Star MK (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2019. 
  3. Jeong, Yu-na (ngày 29 tháng 1 năm 2019). “[공식]'그녀의 사생활' 박민영X김재욱, 캐스팅 확정…본격 덕질 로맨스 예고”. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2019. 
  4. Lee, Gyu-lee (ngày 22 tháng 3 năm 2019). “TvN reveals poster for new romantic comedy”. The Korea Times. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  5. 1 2 Yeo, Ye-rim (ngày 30 tháng 1 năm 2019). “tvN romantic comedy names cast”. Korea JoongAng Daily (Korea JoongAng Daily). Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2019. 
  6. Kim, Na-hwi (ngày 20 tháng 12 năm 2018). “[단독] 박민영 물망 '그녀의 사생활', tvN 수목 편성→홍종찬 PD 메가폰 확정”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2019. 
  7. Baek, Sol-mi (ngày 20 tháng 12 năm 2018). 김재욱, 그토록 원하던 로코 주연. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2019. 
  8. 1 2 3 Kim, Na-young (ngày 28 tháng 2 năm 2019). 안보현-박진주-정제원-홍서영, ‘그녀의 사생활’ 출연 확정 (공식). MK Sports (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  9. Park, Jin-young (ngày 13 tháng 2 năm 2019). [단독] 정제원, '그녀의 사생활' 캐스팅..박민영·김보라 덕질 아이돌 변신. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  10. 1 2 3 4 5 Park, Pan-seok (ngày 6 tháng 3 năm 2019). '그녀의사생활' 김선영김미경맹상훈박명신임지규 합류 확정..베테랑 배우 총집합. News Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  11. Jeong, Hui-yeon (ngày 13 tháng 2 năm 2019). “김보라, tvN '그녀의 사생활' 출연…박민영과 '덕질' 라이벌 [공식입장]”. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  12. Jeong, Da-hoon (ngày 15 tháng 3 năm 2019). “[공식] 유용민, tvN 새 수목 '그녀의 사생활' 캐스팅”. News Nate (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  13. Tae, Yu-na (ngày 21 tháng 3 năm 2019). 인투잇, ‘그녀의 사생활’ 인기 아이돌 멤버로 출연...박민영 ‘덕心’ 자극. Hankyung (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  14. Kim, Na-hwi (ngày 10 tháng 4 năm 2019). “첫방 D-day '그녀의 사생활', 김호창특별출연..김재욱 주치의 役 [공식입장]”. News Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  15. Yoon, Seung-yeol (ngày 14 tháng 4 năm 2019). [단독]김영옥 '그녀의사생활' 특별 출연..박민영 할머니 된다. Sportal Korea (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  16. Kim, Na-hwi (ngày 30 tháng 4 năm 2019). [단독] 박슬기, '그녀의 사생활' 특별 출연..정제원과 호흡. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  17. Jung, An-ji (ngày 7 tháng 3 năm 2019). '그녀의 사생활' 박민영-김재욱, '특급 케미' 첫 대본리딩. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  18. Kim, Joon-seok (ngày 11 tháng 3 năm 2019). '그녀의 사생활' 김미경, 첫 등장부터 박민영과 '특급 모녀 케미'. News Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019. 
  19. Woo, Bin (10 tháng 4 năm 2019). “(여자)아이들, '그녀의 사생활' OST 첫 주자…데뷔 첫 OST 도전”. Hankyung (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019. 
  20. Yoo, Chang-hee (17 tháng 4 năm 2019). “홍대광, '그녀의 사생활' 두 번째 OST 주자 발탁…'둥둥' 18일 공개”. Hankyung (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2019. 
  21. Kim, Joo-hyun (24 tháng 4 năm 2019). “인투잇, '그녀의 사생활' 출연 이어 OST 가창까지... 'Shining Star'”. Beff Report (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019. 
  22. Woo, Bin (1 tháng 5 năm 2019). “다비치 이해리, '그녀의 사생활' OST 참여…김재욱♥박민영 키스신 삽입곡”. Hankyung (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  23. Kim, Ha-jin (8 tháng 5 năm 2019). “남성듀오 1415, '그녀의 사생활' OST 참여…오는 9일 '해피' 발표”. Hankyung (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2019. 
  24. Kim, So-yeon (13 tháng 5 năm 2019). “하성운 '그녀의 사생활' OST 합류…김재욱·박민영 엇갈리던 장면, 그 노래”. Hankyung (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2019. 
  25. Kim, Han-na (22 tháng 5 năm 2019). “러니, '그녀의 사생활' OST 'Smile Again' 참여…연인들의 설렘”. Hankookilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2019. 
  26. “Nielsen Korea”. AGB Nielsen Media Research (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2020. 
  27. “Nielsen Korea”. AGB Nielsen Media Research (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2019. 
  28. Jung, Heon-hee (ngày 11 tháng 4 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 그녀의사생활 외 수미네반찬·스페인하숙·애들생각·문제적보스”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2019. 
  29. Jung, Heon-hee (ngày 12 tháng 4 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 그녀의 사생활 외 어서와한국은처음이지·어쩌다어른·스페인하숙·수미네반찬”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2019. 
  30. Jung, Heon-hee (ngày 18 tháng 4 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 그녀의사생활 외 수미네반찬·스페인하숙·문제적보스·삼시세끼”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2019. 
  31. Jung, Heon-hee (ngày 19 tháng 4 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 그녀의사생활 외 현지에서먹힐까미국편·어서와한국은처음이지·스페인하숙”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2019. 
  32. Jung, Heon-hee (ngày 25 tháng 4 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 수미네반찬 외 그녀의사생활·왼손잡이아내·스페인하숙·삼시세끼”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2019. 
  33. Jung, Heon-hee (ngày 26 tháng 4 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 현지에서먹힐까미국편 외 그녀의사생활·왼손잡이아내·스페인하숙·한국은처음이지”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2019. 
  34. Jung, Heon-hee (ngày 2 tháng 5 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 그녀의사생활 외 수미네반찬·현지에서먹힐까미국편·수미네반찬·애들생각”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019. 
  35. Jung, Heon-hee (ngày 3 tháng 5 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 그녀의사생활 외 현지에서먹힐까미국편·어서와한국은처음이지·어쩌다어른”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2019. 
  36. Jung, Heon-hee (ngày 9 tháng 5 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 그녀의사생활 외 수미네반찬·스페인하숙·왼손잡이아내·세상에서제일예쁜내딸”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2019. 
  37. Jung, Heon-hee (ngày 10 tháng 5 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 현지에서먹힐까미국편 외 그녀의사생활·스페인하숙·어서와한국은처음이지·수미네반찬”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2019. 
  38. Jung, Heon-hee (ngày 16 tháng 5 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 그녀의사생활 외 스페인하숙·수미네반찬·애들생각·왼손잡이아내”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2019. 
  39. Jung, Heon-hee (ngày 17 tháng 5 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 현지에서먹힐까미국편 외 그녀의사생활·스페인하숙·수미네반찬·왼손잡이아내”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2019. 
  40. Jung, Heon-hee (ngày 23 tháng 5 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 그녀의사생활 외 수미네반·현지에서먹힐까미국편·스페인하숙·왼손잡이아내”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2019. 
  41. Jung, Heon-hee (ngày 24 tháng 5 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 현지에서먹힐까미국편 외 그녀의사생활·스페인하숙·어서와한국은처음이지”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2019. 
  42. Jung, Heon-hee (ngày 30 tháng 5 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 그녀의사생활 외 수미네반찬·백종원의골목식당·현지에서먹힐까미국편”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2019. 
  43. Jung, Heon-hee (ngày 31 tháng 5 năm 2019). “PP 드라마·예능·뉴스 시청률 순위 1위 현지에서먹힐까미국편 외 그녀의사생활·어서와한국은처음이지·수미네반찬”. Lecturer News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2019. 
  44. “'2019코리아드라마어워즈(KDA)' 연기대상 후보..김해숙·최수종·염정아·조정석 등”. Sedaily (bằng tiếng Hàn). Ngày 27 tháng 9 năm 2019. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bí mật nàng fangirl http://www.beffreport.com/news/articleView.html?id... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2019/03/... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2019/04/... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2019/04/... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2019/04/... http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2019013... http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2019030... http://sports.donga.com/3/all/20190130/93924258/1 http://sports.donga.com/3/all/20190213/94083190/1 http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A...